Có 1 kết quả:
冥思苦想 míng sī kǔ xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄙ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄤˇ
míng sī kǔ xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄙ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider from all angles (idiom); to think hard
(2) to rack one's brains
(2) to rack one's brains
Bình luận 0
míng sī kǔ xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄙ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0